Chinese to Vietnamese

How to say 早上好亲爱的 in Vietnamese?

Chào buổi sáng, thân yêu

More translations for 早上好亲爱的

亲爱的早上好!  🇨🇳🇬🇧  Dear good morning
亲爱的!早上好!  🇨🇳🇬🇧  My dear! Good morning
亲爱的,早上好!  🇨🇳🇬🇧  Good morning, dear
亲爱的 早上好  🇨🇳🇬🇧  Honey, good morning
亲爱的早上好  🇨🇳🇬🇧  Good morning, dear
早上好,亲爱的  🇨🇳🇬🇧  Good morning, dear
早上好亲爱的  🇨🇳🇬🇧  Good morning, dear
早上好!亲爱的  🇨🇳🇬🇧  Good morning! My dear
亲爱的石早上好  🇨🇳🇬🇧  Good morning, dear Stone
亲爱哒早上好  🇨🇳🇬🇧  Good morning
早上好,亲爱们  🇨🇳🇬🇧  Good morning, dear ones
早上好,亲爱的爸爸  🇨🇳🇬🇧  Good morning, dear Dad
亲爱的早上好,吃早餐了没有  🇨🇳🇬🇧  Dear good morning, have breakfast
晚上好,亲爱的  🇨🇳🇬🇧  Good evening, dear
亲爱的,早上好,昨晚睡得好吗  🇨🇳🇬🇧  Honey, good morning
亲爱的,早上好、昨晚睡得好吗  🇨🇳🇬🇧  Honey, good morning and did you sleep well last night
早安!亲爱的  🇨🇳🇬🇧  Good morning, dear
早安!亲爱的  🇨🇳🇬🇧  Good morning! My dear
早上好,亲爱的,圣诞节快乐  🇨🇳🇬🇧  Good morning, dear, Merry Christmas
亲,早上  🇨🇳🇬🇧  Pro, morning

More translations for Chào buổi sáng, thân yêu

Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day