Chinese to Vietnamese

How to say 秦朝 in Vietnamese?

Nhà Tần

More translations for 秦朝

秦朝  🇨🇳🇬🇧  Qin Dynasty
秦王朝  🇨🇳🇬🇧  Qin Dynasty
秦  🇨🇳🇬🇧  Qin
秦腔  🇨🇳🇬🇧  Qin cavity
入秦  🇨🇳🇬🇧  Into Qin
秦卓  🇨🇳🇬🇧  Qin Zhuo
秦飞  🇨🇳🇬🇧  Qin Fei
秦益民  🇨🇳🇬🇧  Qin Yimin
秦茵茵  🇨🇳🇬🇧  Qin Yin
秦梦辰  🇨🇳🇬🇧  Qin Mengchen
秦梦成  🇨🇳🇬🇧  Qin Mengcheng
秦浩峰  🇨🇳🇬🇧  Qin Haofeng
秦奋king  🇨🇳🇬🇧  Qin Endeavour
秦始皇  🇨🇳🇬🇧  Shin Shi Kyoutei - The First Emperor
秦始皇  🇨🇳🇬🇧  Qin shihuang
秦健龙  🇨🇳🇬🇧  Qin Jianlong
秦星海  🇨🇳🇬🇧  Qin Xinghai
秦沛阳  🇨🇳🇬🇧  Qin Peiyang
秦瑞阳  🇨🇳🇬🇧  Qin Ruiyang
秦皇岛  🇨🇳🇬🇧  Qinhuangdao

More translations for Nhà Tần

Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip