Chinese to Vietnamese

How to say 你给人做翻译多少钱 in Vietnamese?

Bạn phải trả bao nhiêu cho những người dịch

More translations for 你给人做翻译多少钱

给多少钱,做爱  🇨🇳🇬🇧  How much to give, make love
你给多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you give
你要做多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you have to do
翻译人  🇨🇳🇬🇧  Translator
那你给多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much did you give
出国翻译人工翻译  🇨🇳🇬🇧  Foreign translation of artificial translation
你翻译给我听  🇨🇳🇬🇧  You translate it for me
你要多少数量,给多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you want, how much you want
给多少钱呢  🇨🇳🇬🇧  How much is it for
找人翻译  🇨🇳🇬🇧  Get a translator
人工翻译  🇨🇳🇬🇧  Human translation
翻译人员  🇨🇳🇬🇧  Translators
翻译翻译  🇨🇳🇬🇧  Translation
翻译翻译  🇨🇳🇬🇧  Translation and translation
你有多少钱给我  🇨🇳🇬🇧  How much money do you have for me
他们给你多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much did they give you
你给老板多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you give your boss
你给我多少钱了  🇨🇳🇬🇧  How much money did you give me
多少钱。我先给你  🇨🇳🇬🇧  How much. Ill give it to you first
付钱给我,那个多少钱多少钱  🇨🇳🇬🇧  Pay me, how much is that

More translations for Bạn phải trả bao nhiêu cho những người dịch

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help