Chinese to Vietnamese

How to say 你给人做翻译是怎么收费的 in Vietnamese?

Làm thế nào để bạn tính phí cho dịch người

More translations for 你给人做翻译是怎么收费的

怎么翻译怎么翻译  🇨🇳🇬🇧  How to translate
你是怎么收费的  🇨🇳🇬🇧  How do you charge
你这边的翻译是怎么收费?一天多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does your translation charge? How much is a day
你怎么收费  🇨🇳🇬🇧  How do you charge
怎么收费  🇨🇳🇬🇧  How much do you charge
你怎么老翻译错  🇨🇳🇬🇧  Why do you get the wrong translation
你们怎么收小费的  🇨🇳🇬🇧  How do you tip
你怎么知道我用的是翻译  🇨🇳🇬🇧  How do you know Im using a translator
怎么收费呀  🇨🇳🇬🇧  How much do you charge
怎么收费呢  🇨🇳🇬🇧  How much do you charge
翻译官怎么讲  🇨🇳🇬🇧  Whats the translator
豪行怎么翻译  🇨🇳🇬🇧  How do you translate luxury
行好怎么翻译  🇨🇳🇬🇧  How can I translate it
数字怎么翻译  🇨🇳🇬🇧  How do numbers translate
这个收费怎么收  🇨🇳🇬🇧  How do you charge this fee
你翻译的是什么呀  🇨🇳🇬🇧  What do you translate
你的英语课怎么收费  🇨🇳🇬🇧  How much does your English class charge
翻译人  🇨🇳🇬🇧  Translator
你是要我给你翻译过来么  🇨🇳🇬🇧  Are you asking me to translate it for you
怎么翻译不了呢  🇨🇳🇬🇧  How can i translate

More translations for Làm thế nào để bạn tính phí cho dịch người

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y