Chinese to Vietnamese

How to say 我下午去上班 in Vietnamese?

Tôi đi làm vào buổi chiều

More translations for 我下午去上班

下午上班吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work in the afternoon
下午来上班吗  🇨🇳🇬🇧  Do you come to work in the afternoon
我还没去上班,下午两点半  🇨🇳🇬🇧  I havent gone to work yet, at 2:30 p.m
下午三点来上班  🇨🇳🇬🇧  Come to work at three oclock in the afternoon
下午上班,你在来  🇨🇳🇬🇧  Youre coming to work in the afternoon
我上午七点上班  🇨🇳🇬🇧  I go to work at seven oclock in the morning
下午上班时我会问教授  🇨🇳🇬🇧  Ill ask the professor at work in the afternoon
上班下班  🇨🇳🇬🇧  To and from work
我去上班  🇨🇳🇬🇧  I go to work
上午下午晚上  🇨🇳🇬🇧  MorningAfternoonAt night
下午还得去补习班  🇨🇳🇬🇧  I have to go to cram school in the afternoon
下午下班时间  🇨🇳🇬🇧  Afternoon off-hours
下午几点下班  🇨🇳🇬🇧  What time does you leave work in the afternoon
上午去工作 下午去接我的女儿  🇨🇳🇬🇧  Go to work in the morning, pick up my daughter in the afternoon
上午几点上班  🇨🇳🇬🇧  What time to go to work in the morning
下次,我马上要去上班了  🇨🇳🇬🇧  Next time, Im going to work
你白天来找我。下午不上班  🇨🇳🇬🇧  You come to me during the day. Not working in the afternoon
下午我会去  🇨🇳🇬🇧  Ill go in the afternoon
我下午过去  🇨🇳🇬🇧  Im over in the afternoon
我下午去拿  🇨🇳🇬🇧  Ill get it this afternoon

More translations for Tôi đi làm vào buổi chiều

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against