Chinese to Vietnamese

How to say 我们做的大米是食品行业,每年必须体检一次 in Vietnamese?

Gạo chúng tôi làm là trong ngành công nghiệp thực phẩm và phải được kiểm tra lên một lần một năm

More translations for 我们做的大米是食品行业,每年必须体检一次

就是每年体检一次,没事也要体检  🇨🇳🇬🇧  Is an annual physical examination, nothing also need a medical check-up
我必须做作业  🇨🇳🇬🇧  I must do my homework
我们现在必须做作业  🇨🇳🇬🇧  We must do our homework now
他每个晚上必须做作业  🇨🇳🇬🇧  He must do his homework every evening
她每天晚上必须做作业  🇨🇳🇬🇧  She must do her homework every night
我必须做的  🇨🇳🇬🇧  I have to do it
我们现在必须做作业吗  🇨🇳🇬🇧  Do we have to do our homework now
我必须做我的家庭作业  🇨🇳🇬🇧  I must do my homework
我必须做我的寒假作业  🇨🇳🇬🇧  I must do my winter vacation homework
我必须做家庭作业  🇨🇳🇬🇧  I must do my homework
食品行业的线索是-2%  🇨🇳🇬🇧  The food industrys lead is -2%
我必须做  🇨🇳🇬🇧  I have to do it
我必须做完我的家庭作业  🇨🇳🇬🇧  I must finish my homework
我现在必须做作业吗  🇨🇳🇬🇧  Do I have to do my homework now
每四年举行一次  🇨🇳🇬🇧  Held every four years
凯蒂必须先做作业  🇨🇳🇬🇧  Katie has to do her homework first
起飞前必须做BSI检查  🇨🇳🇬🇧  BSI checks must be done before departure
做体检  🇨🇳🇬🇧  Take a medical check-up
每年一次  🇨🇳🇬🇧  Once a year
我们接下工作,冷冻机补水每一次开机必须检查一下  🇨🇳🇬🇧  We take over the job, the freezer rehydration every time you start up must check

More translations for Gạo chúng tôi làm là trong ngành công nghiệp thực phẩm và phải được kiểm tra lên một lần một năm

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or