Chinese to Vietnamese

How to say 要不然我身上会长红疹 in Vietnamese?

Hoặc tôi sẽ có một phát ban trên tôi

More translations for 要不然我身上会长红疹

皮肤科,身上有红疹,不痛不痒  🇨🇳🇬🇧  Dermatology, red rash on body, no pain not itching
要不然身体会很虚弱  🇨🇳🇬🇧  Otherwise, Im going to be weak
要不然你的身体会很虚弱  🇨🇳🇬🇧  Or your body will be weak
嘴巴长在我身上  🇨🇳🇬🇧  The mouth grew on me
要不然你不会嫁给我  🇨🇳🇬🇧  Or you wont marry me
不然我要赶不上火车了  🇨🇳🇬🇧  Otherwise Ill miss the train
要我身上再见  🇨🇳🇬🇧  I want to see me again
你一定要把身体保养好,不然我会不开心的  🇨🇳🇬🇧  You must keep your body up, or Ill be unhappy
麻疹  🇨🇳🇬🇧  measles
麻疹  🇨🇳🇬🇧  Measles
湿疹  🇨🇳🇬🇧  Eczema
疱疹  🇨🇳🇬🇧  Herpes
红酒要不要  🇨🇳🇬🇧  Do you want red wine
要不然  🇨🇳🇬🇧  Otherwise
不要红色  🇨🇳🇬🇧  Dont be red
身上太多油了,等一下我会身上会弄上油的  🇨🇳🇬🇧  Theres too much oil on my body, and Ill get it on me
我要你学会包容,不然呢  🇨🇳🇬🇧  I want you to learn to be inclusive, or else
当然不会  🇨🇳🇬🇧  Of course not
看见你依然会脸红  🇨🇳🇬🇧  Youll still blush when you see you
要不然会有很大的误会  🇨🇳🇬🇧  Otherwise there would be a great misunderstanding

More translations for Hoặc tôi sẽ có một phát ban trên tôi

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend