要一个月有 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be a month | ⏯ |
有12月,一月,二月,三个月 🇨🇳 | 🇬🇧 There are December, January, February, three months | ⏯ |
一年有多少个月?有12个月 🇨🇳 | 🇬🇧 How many months are there in a year? Its 12 months | ⏯ |
可能一个月左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe a month or so | ⏯ |
一个月内不能吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant eat for a month | ⏯ |
他有一个月份 🇨🇳 | 🇬🇧 He has a month | ⏯ |
一年有12个月 🇨🇳 | 🇬🇧 12 months a year | ⏯ |
一年有几个月 🇨🇳 | 🇬🇧 How many months a year | ⏯ |
一年有12个月 🇨🇳 | 🇬🇧 There are 12 months in a year | ⏯ |
冬天有12月,一月,二月,三个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter has December, January, February, three months | ⏯ |
我能接受50000P一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 I can accept 50,000P a month | ⏯ |
一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 One month | ⏯ |
还有好几个一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 There are months to go | ⏯ |
还有很多个一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a month a month to come | ⏯ |
一个自然月算一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 A natural month counts one month | ⏯ |
还有好几个一月 🇨🇳 | 🇬🇧 And a couple of months | ⏯ |
还有很多个一月 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot more January | ⏯ |
一年有多少个月 🇨🇳 | 🇬🇧 How many months are there in a year | ⏯ |
一年有12个月份 🇨🇳 | 🇬🇧 There are 12 months in a year | ⏯ |
一年中有几个月 🇨🇳 | 🇬🇧 How many months a year | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |