我妈陪我去 🇨🇳 | 🇬🇧 My moms going with me | ⏯ |
你陪我接去 🇨🇳 | 🇬🇧 You pick me up | ⏯ |
我去陪着你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill stay with you | ⏯ |
陪我去美奈 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me with me to Menai | ⏯ |
我陪你一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go with you | ⏯ |
陪我姐去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hospital with my sister | ⏯ |
陪我 🇨🇳 | 🇬🇧 Accompany me | ⏯ |
陪我 🇭🇰 | 🇬🇧 Stay with me | ⏯ |
我要去陪你打倒 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to beat you down with you | ⏯ |
你就陪我去看嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll accompany me to see it | ⏯ |
陪他们去了 🇨🇳 | 🇬🇧 go with them | ⏯ |
你能陪我去租车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you accompany me to rent a car | ⏯ |
你要陪我一起去喔 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going with me | ⏯ |
我陪着你去看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to the doctor with you | ⏯ |
我陪你慢慢走回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill walk you back slowly | ⏯ |
陪我去赌场玩一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Go play with me at the casino | ⏯ |
你想陪我去游泳吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go swimming with me | ⏯ |
你能陪我一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come with me | ⏯ |
你有时间陪我去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time to go with me | ⏯ |
我陪你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be with you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |