吵不吵 🇨🇳 | 🇬🇧 No isno | ⏯ |
求求你,不要吵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Please, dont make any noise | ⏯ |
到时候叫你不要吵 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell you not to make any noise | ⏯ |
你想要吵架吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to fight | ⏯ |
我不会吵你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to make you quarrel | ⏯ |
你不要吵了,因为你喉咙痛 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to make a noise because you have a sore throat | ⏯ |
我们俩以后不要吵架了,好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 We wont quarrel, okay | ⏯ |
尽量不要和他去争吵 🇨🇳 | 🇬🇧 Try not to argue with him | ⏯ |
在图书馆里不要吵闹 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont make any noise in the library | ⏯ |
你是不是又要和我吵架 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to fight me again | ⏯ |
请不要再吵了,爸爸睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont quarrel again, Dad is asleep | ⏯ |
对不起,我吵到你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Ive got you | ⏯ |
不好意思,吵到你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Ive got you | ⏯ |
你们俩吵架,不要在小辈儿面前 🇨🇳 | 🇬🇧 You two quarrel, dont be in front of the younger generation | ⏯ |
你们昨晚上吵架吵了多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long did you quarrel last night | ⏯ |
吵架了 🇨🇳 | 🇬🇧 There was a quarrel | ⏯ |
吵死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its noisy | ⏯ |
你们男人吵架最好不要在小辈面前 🇨🇳 | 🇬🇧 You men quarrel better not in front of the younger generation | ⏯ |
人多也不好 很吵杂 🇨🇳 | 🇬🇧 Many people are not good, very noisy | ⏯ |
人多也不好 很吵 不安静 🇨🇳 | 🇬🇧 Many people are not good, very noisy, not quiet | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
RMB 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
泰铢?rmb 🇨🇳 | 🇬🇧 Baht? rmb | ⏯ |
人民币人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB, RMB | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
人民币人民币开展人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB RMB is carried out in RMB | ⏯ |
要兑换成rmb 🇨🇳 | 🇬🇧 To exchange for rmb | ⏯ |
人民币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
人民币人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |