Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
这个那个这些那些 🇨🇳 | 🇬🇧 This one of those | ⏯ |
没有孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 No children | ⏯ |
你没有孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have children | ⏯ |
你有没有孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any children | ⏯ |
交易 🇨🇳 | 🇬🇧 Transaction | ⏯ |
这里那有饺子吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres dumplings to eat here | ⏯ |
这个就是刚才那个女孩子,你有没有看出来 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the girl just now, did you see it | ⏯ |
这些吃没有问题吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any problems with these meals | ⏯ |
你知道有哪些交易会吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know what trade fairs are | ⏯ |
这些天我没有妹子 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a sister these days | ⏯ |
这些孩子们在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are these kids | ⏯ |
有些强势的孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Some strong kids | ⏯ |
照顾那个孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Take care of the child | ⏯ |
保护那个孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Protect that kid | ⏯ |
这孩子太这个 🇨🇳 | 🇬🇧 This child is too this | ⏯ |
你爸爸吃了那些药,好些没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Your father took those pills | ⏯ |
有六个孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres six kids | ⏯ |
有三个孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Have three children | ⏯ |
唉,这边有没有那个沙县小吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Alas, is there that Sand County snack here | ⏯ |
有没有女孩子啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any girls | ⏯ |