Chinese to Vietnamese

How to say 收入很好呀 in Vietnamese?

Thu nhập là rất tốt

More translations for 收入很好呀

很好呀  🇨🇳🇬🇧  Thats good
收入  🇨🇳🇬🇧  Income
收入高  🇨🇳🇬🇧  High income
高收入和低收入的人  🇨🇳🇬🇧  High and low income people
很好呀,你呢  🇨🇳🇬🇧  Thats good
得到收入  🇨🇳🇬🇧  Income
旅游收入  🇨🇳🇬🇧  Tourism revenue
销售收入  🇨🇳🇬🇧  Sales revenue
人均收入  🇨🇳🇬🇧  Per capita income
收入水平  🇨🇳🇬🇧  Income level
我很好呀,你呢  🇨🇳🇬🇧  Im fine
营业外收入  🇨🇳🇬🇧  Income outside of business
剪视频收入  🇨🇳🇬🇧  Cut video revenue
收入和转账  🇨🇳🇬🇧  Revenue and transfers
怎么收费呀  🇨🇳🇬🇧  How much do you charge
你好呀你好呀  🇨🇳🇬🇧  Hello, hello
收藏银币也很好  🇨🇳🇬🇧  The collection of silver coins is also very good
我说你是老板,年收入很高  🇨🇳🇬🇧  I said youre the boss and you earn a lot of money
好呀  🇨🇳🇬🇧  Why not
你的收入不错  🇨🇳🇬🇧  Youre on a good income

More translations for Thu nhập là rất tốt

HOT THUÖC GAY UNG THU PHÖI  🇨🇳🇬🇧  HOT THU-C GAY UNG THU PHI
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
HOT THUÖC GAY UNG THU PHÖI THANG 1000 NÅM THÅNG LONG HA sÅN xuÅT CONG TY THUÖC THÅNG LONG iiA  🇨🇳🇬🇧  HOT THU-C GAY UNG THU PHI THANG 1000 NM TH NG LONG HA sN xuT CONG TH U-C TH-NG LONG Iia
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes