罚款 🇨🇳 | 🇬🇧 impose a fine | ⏯ |
罚款 🇨🇳 | 🇬🇧 fine; forfeit; penalty | ⏯ |
浪费要罚款 🇨🇳 | 🇬🇧 Waste is fine | ⏯ |
要不然罚款 🇨🇳 | 🇬🇧 Otherwise, a fine | ⏯ |
抓到要罚款 🇨🇳 | 🇬🇧 Caught to be fined | ⏯ |
是会罚款么 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it going to be a fine | ⏯ |
罚款20 🇨🇳 | 🇬🇧 Fine 20 | ⏯ |
罚款2500 🇨🇳 | 🇬🇧 Fine 2500 | ⏯ |
做错了要罚款 🇨🇳 | 🇬🇧 To be fined for doing something wrong | ⏯ |
需要交罚款吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I have to pay a fine | ⏯ |
你的公司也要罚款 🇨🇳 | 🇬🇧 Your company is fined, too | ⏯ |
罚款逮捕 🇨🇳 | 🇬🇧 Fine arrest | ⏯ |
面临罚款 🇨🇳 | 🇬🇧 face a fine | ⏯ |
根据我们的规定,这是要罚款的 🇨🇳 | 🇬🇧 According to our rules, this is a fine | ⏯ |
会不会罚款 🇨🇳 | 🇬🇧 Will it be fine | ⏯ |
哦,可以,你要我你要罚款 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, yes, you want me to fine you | ⏯ |
面临公共罚款 🇨🇳 | 🇬🇧 Face a public fine | ⏯ |
要罚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 For a penalty | ⏯ |
就是我要接受罚款就可以了,是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats all Im going to accept, right | ⏯ |
根据我们的规定,要罚款50元 🇨🇳 | 🇬🇧 According to our rules, a fine of 50 yuan is required | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |