Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
평크계완숙 여우TY 🇨🇳 | 🇬🇧 TY | ⏯ |
DIVIN!TY— Divir 🇨🇳 | 🇬🇧 DIVIN! TY-Divir | ⏯ |
新奇的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Novel ty | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
I>ty 1309 07/2019 🇨🇳 | 🇬🇧 I-ty 1309 07/2019 | ⏯ |
Secu-ty ττυσ•τ-ι-ττ-ι 110 T 🇨🇳 | 🇬🇧 Secu-ty-110 T | ⏯ |
atures Infin•ty With Virgin on 🇨🇳 | 🇬🇧 atures Infin-ty With Virgin on | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta TP.HCM 🇨🇳 | 🇬🇧 Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta Tp. Hcm | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
我已经到达公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive arrived at the company | ⏯ |
到公司 🇨🇳 | 🇬🇧 To the company | ⏯ |
明天要晚一些到达公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you arrive at the company later tomorrow | ⏯ |
现在出发 十点是到达公司的时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Now departure, ten oclock, the time to get to the company | ⏯ |
你什么时候到公司来 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you come to the company | ⏯ |
我在雅加达,有公司 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a company in Jakarta | ⏯ |
如何了解公司年报 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I know about the companys annual report | ⏯ |
和准时到达 🇨🇳 | 🇬🇧 and arrive on time | ⏯ |
请准时到达 🇨🇳 | 🇬🇧 Please arrive on time | ⏯ |
你什么时候到的公司呢 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you arrive at the company | ⏯ |
它们已经到达客人办公司了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have they arrived at the guest company | ⏯ |
公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Company | ⏯ |
公司 🇨🇳 | 🇬🇧 company | ⏯ |
公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Company | ⏯ |
还有六公里到达 🇨🇳 | 🇬🇧 And six kilometers to reach | ⏯ |
直行到达公园后 🇨🇳 | 🇬🇧 After you reach the park | ⏯ |
我将准时到达 🇨🇳 | 🇬🇧 I will arrive on time | ⏯ |
到达港口时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Time to reach port | ⏯ |
它们已经到达了客人办公司了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have they arrived at the guest company | ⏯ |
明天会到达,你和物流公司说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be there tomorrow, you and the logistics company | ⏯ |