Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
金雁 🇨🇳 | 🇬🇧 Kim Jong-un | ⏯ |
金正恩 🇨🇳 | 🇬🇧 Kim jong un | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
李钟硕老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Lee Jong-soos wife | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
去参加阿拉伯晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to an Arab dinner | ⏯ |
今晚去吃西餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Go for Western food tonight | ⏯ |
吃晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Have dinner | ⏯ |
晚餐吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinner.. | ⏯ |
晚餐吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinner | ⏯ |
我们准备去吃晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to dinner | ⏯ |
我想吃晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to have dinner | ⏯ |
吃早餐午餐晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Breakfast and lunch and dinner | ⏯ |
我挂了,我要去吃晚餐了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im hanging up, Im going to dinner | ⏯ |
你吃晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 You have dinner | ⏯ |
不吃晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont eat dinner | ⏯ |
吃完晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Finish dinner | ⏯ |
我请你吃晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill treat you to dinner | ⏯ |
我18:00吃晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 I have dinner at 18:00 | ⏯ |
今天晚上去吃西餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Go for Western food this evening | ⏯ |
我们可以一起去吃晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 We can go to dinner together | ⏯ |
晚餐晚餐晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinner and dinner | ⏯ |
我叫阿伦 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Alan | ⏯ |
我叫阿豪 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Ahao | ⏯ |
我今天晚上和我朋友去吃了晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to dinner with my friend tonight | ⏯ |