你好你好,苹果苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Apple Apple | ⏯ |
送你一个苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Give you an apple | ⏯ |
你好你好,我想吃一个苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to have an apple | ⏯ |
给你一个苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres an apple for you | ⏯ |
给你一个苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Here you are an apple | ⏯ |
给我一个苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me an apple | ⏯ |
就送一个苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Just send an apple | ⏯ |
送个大苹果给你亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Send the big apple to your dear | ⏯ |
你好,我想吃个苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like an apple | ⏯ |
送你苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Give you an apple | ⏯ |
拿一个苹果给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Get me an apple | ⏯ |
我把这个玩具送给你好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I giving you this toy | ⏯ |
爸爸笑个苹果给我吃好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does Dad have an apple and give me a smile | ⏯ |
如果考不好,就不会有一个好的新年 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont do well, there wont be a good New Year | ⏯ |
给你苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres your apple | ⏯ |
送你一个新的 🇨🇳 | 🇬🇧 Give you a new one | ⏯ |
多好的苹果枝 🇨🇳 | 🇬🇧 What a good apple branch | ⏯ |
你给我一杯苹果汁 🇨🇳 | 🇬🇧 You give me a glass of apple juice | ⏯ |
一个苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 An apple | ⏯ |
出售新的几个苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Sell a few new apples | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |