儿童衣服在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are the childrens clothes | ⏯ |
哪里有游泳衣卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are the swimwear for sale | ⏯ |
游泳池在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the swimming pool | ⏯ |
泳池在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the pool | ⏯ |
她在哪里游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does she swim | ⏯ |
游泳池在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the swimming pool | ⏯ |
在儿童节 🇨🇳 | 🇬🇧 In childrens Day | ⏯ |
在儿童节 🇨🇳 | 🇬🇧 On Childrens Day | ⏯ |
衣架在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the hanger | ⏯ |
在哪儿买的游泳裤 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you buy my swimming trunks | ⏯ |
请问游泳池在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the swimming pool, please | ⏯ |
泳衣 🇨🇳 | 🇬🇧 Swimsuit | ⏯ |
泳衣 🇨🇳 | 🇬🇧 Swimsuits | ⏯ |
泳衣 🇨🇳 | 🇬🇧 Swimsuits | ⏯ |
儿童 🇨🇳 | 🇬🇧 children | ⏯ |
儿童 🇨🇳 | 🇬🇧 Children | ⏯ |
洗衣机在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the washing machine | ⏯ |
在哪里拿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to get your clothes | ⏯ |
试衣间在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the fitting room | ⏯ |
洗衣房在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the laundry | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |