Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
腊八节 🇨🇳 | 🇬🇧 La Ba Festival | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
skin types ater Ba Gel- X 🇨🇳 | 🇬🇧 skin types ater Ba Gel-X | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
BA LuR EARL CEYII)N JILACK TEA GREY SRI LANKA 🇨🇳 | 🇬🇧 BA LuR EARL CEYII) N JILACK TEA GREY SRI LANKA | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
你们三个人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you three | ⏯ |
够三个人吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Enough for three people to eat | ⏯ |
给她三千,我们睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Give her three thousand, we sleep | ⏯ |
你不睡觉我还要睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill sleep if you dont sleep | ⏯ |
我跑不了。 你们三个人 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant run. The three of you | ⏯ |
一个人吃,一个人睡 🇨🇳 | 🇬🇧 One eat, one person sleeps | ⏯ |
你不睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going to sleep | ⏯ |
你们吃不吃饭了,我们两个人不吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont eat, the two of us dont eat | ⏯ |
我们睡觉前吃烧烤 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a barbecue before we go to bed | ⏯ |
你睡着觉吃饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you sleep and eat | ⏯ |
我们三个人 🇨🇳 | 🇬🇧 The three of us | ⏯ |
祝你睡个好觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good nights sleep | ⏯ |
你们两个一起睡觉,睡得开吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you two sleep together and sleep openly | ⏯ |
你还不睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You still dont sleep | ⏯ |
你还不睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you sleeping | ⏯ |
你不去睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going to sleep | ⏯ |
你不用睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to sleep | ⏯ |
你不准备睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not going to sleep | ⏯ |
你怎么不睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you sleep | ⏯ |
你还不睡觉呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not sleeping yet | ⏯ |