Vietnamese to Chinese

How to say Cho ta mới ngủAi chưa qua hết in Chinese?

让我睡觉谁还没有通过

More translations for Cho ta mới ngủAi chưa qua hết

Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no

More translations for 让我睡觉谁还没有通过

我还没有睡觉  🇨🇳🇬🇧  I havent slept yet
谁还没睡  🇨🇳🇬🇧  Whos not asleep
你还没睡过觉吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you slept yet
你还没有睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Are you not sleeping
你还没有睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you slept yet
我也睡觉,没有我睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im sleeping, too, without me
还没睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you slept yet
我还没开始睡觉  🇨🇳🇬🇧  I havent started sleeping yet
不我没有睡觉  🇨🇳🇬🇧  No, I didnt sleep
你怎么还没有睡觉  🇨🇳🇬🇧  Why havent you slept yet
你还没睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  You havent slept yet
你还没睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you slept yet
还没睡?赶快去睡觉!  🇨🇳🇬🇧  Still not asleep? Go to sleep
还没有睡  🇨🇳🇬🇧  I havent slept yet
睡觉了没有  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep
为什么你还没有睡觉  🇨🇳🇬🇧  Why havent you slept yet
让我们睡觉吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets sleep
你不睡觉我还要睡觉  🇨🇳🇬🇧  Ill sleep if you dont sleep
还是没有通  🇨🇳🇬🇧  Still no
你怎么还没睡觉  🇨🇳🇬🇧  Why havent you slept yet