我海鲜过敏 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a seafood allergy | ⏯ |
那你吃海鲜过不过敏呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So you cant eat seafood too much | ⏯ |
我要吃海鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to eat seafood | ⏯ |
我要去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the hospital | ⏯ |
他去医院了 🇨🇳 | 🇬🇧 He went to the hospital | ⏯ |
我想去吃海鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go and eat seafood | ⏯ |
去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hospital | ⏯ |
我需要去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to go to the hospital | ⏯ |
吃海鲜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want seafood | ⏯ |
明天要去医院检查了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the hospital tomorrow for a check-up | ⏯ |
我们有去过,吃海鲜的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve been to places where seafood is eaten | ⏯ |
打针了 🇨🇳 | 🇬🇧 Got an injection | ⏯ |
我现在要去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the hospital now | ⏯ |
我想去那里吃海鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go there and eat seafood | ⏯ |
我想吃海鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to eat seafood | ⏯ |
要去过中国的海鲜市场吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go to the seafood market in China | ⏯ |
医院在给你打小针还是在输液 🇨🇳 | 🇬🇧 The hospital is giving you a small injection or an infusion | ⏯ |
我要去德胜门中医医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Deshengmen Chinese medicine hospital | ⏯ |
他生病了,他要到医院去 🇨🇳 | 🇬🇧 He is ill and he is going to the hospital | ⏯ |
去医院看医生吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hospital and see a doctor | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |