Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
是的,我不要旧手机了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I dont want my old cell phone | ⏯ |
这就是我的旧手机 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my old cell phone | ⏯ |
ياخشىمۇ سىز ug | 🇬🇧 你好,我手机没电了,手机没电了 | ⏯ |
我的手机丢了 🇨🇳 | 🇬🇧 I lost my cell phone | ⏯ |
我的手机没电了 🇨🇳 | 🇬🇧 My cell phone is dead | ⏯ |
我的新手机到了 🇨🇳 | 🇬🇧 My new phones here | ⏯ |
我的手机 🇨🇳 | 🇬🇧 My cell phone | ⏯ |
我手机没电了,不能玩手机了 🇨🇳 | 🇬🇧 My cell phone is out of power and I cant play with my cell phone | ⏯ |
我的手机丢在飞机上了 🇨🇳 | 🇬🇧 I left my cell phone on the plane | ⏯ |
我的手机没有电了 🇨🇳 | 🇬🇧 My phones out of power | ⏯ |
昨天我的手机丢了 🇨🇳 | 🇬🇧 I lost my cell phone yesterday | ⏯ |
你好,我的手机坏了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, my cell phone is broken | ⏯ |
我的手机找到了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did I find my cell phone | ⏯ |
我的手机被我摔坏了 🇨🇳 | 🇬🇧 My cell phone broke me | ⏯ |
我手机里的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its on my phone | ⏯ |
她用手机打我,手机都坏了 🇨🇳 | 🇬🇧 She hit me on her cell phone, its all broken | ⏯ |
我手机没网了 🇨🇳 | 🇬🇧 My cell phones out of the net | ⏯ |
我手机没电了 🇨🇳 | 🇬🇧 My cell phone is dead | ⏯ |
旧了的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 old stuff | ⏯ |
手机响了 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone rings | ⏯ |