Chinese to Vietnamese

How to say 工作收的费用是你一个人收吗?还是要交上交公司 in Vietnamese?

Là chi phí của công việc được trả trên của riêng bạn? Hoặc bạn có để bàn giao nó cho công ty

More translations for 工作收的费用是你一个人收吗?还是要交上交公司

是免费的还是收费  🇨🇳🇬🇧  Is it free or for a fee
是收费的吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a charge
你是要交校园网的费用吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to pay for the campus network
交钱的收据吗  🇨🇳🇬🇧  A receipt for the payment
那是货运公司收取我们的费用  🇨🇳🇬🇧  Thats what the freight company charges us for
他是公交司机  🇨🇳🇬🇧  Hes a bus driver
加床是要收费用单的  🇨🇳🇬🇧  Extra beds are for a fee
公司就是这么收的  🇨🇳🇬🇧  Thats how the company received it
一个公交车司机  🇨🇳🇬🇧  A bus driver
要收费吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a charge
你妈妈是公交车司机吗  🇨🇳🇬🇧  Is your mother a bus driver
这个是公交车吗  🇨🇳🇬🇧  Is this a bus
收还是不收  🇨🇳🇬🇧  Or not
加床是要收费的  🇨🇳🇬🇧  Extra beds are charged
这个是要收费的50快  🇨🇳🇬🇧  This is going to charge 50 fast
这个还要交税,上牌还要交税的  🇨🇳🇬🇧  This also pays taxes, and on the cards pay taxes
公交司机  🇨🇳🇬🇧  Bus driver
收件公司  🇨🇳🇬🇧  Collection company
我们的收费不是按小时收费的,是按天收费的  🇨🇳🇬🇧  Our charges are not charged by the hour, they are charged by the day
这瓶水是收费的还是免费的  🇨🇳🇬🇧  Is this bottle of water free of charge

More translations for Là chi phí của công việc được trả trên của riêng bạn? Hoặc bạn có để bàn giao nó cho công ty

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport