Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
有很多苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 There are a lot of apples | ⏯ |
很多苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of apples | ⏯ |
我们有很多苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a lot of apples | ⏯ |
苹果多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the apple | ⏯ |
苹果苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Apple Apple | ⏯ |
没有苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 No apples | ⏯ |
有苹果吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any apples | ⏯ |
苹果apple苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Apple Apple Apple | ⏯ |
有没有苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any apples | ⏯ |
苹果圆 苹果红 苹果多汁 苹果甜 🇨🇳 | 🇬🇧 Apple round apple red apple juicy apple sweet apple | ⏯ |
苹果圆 苹果红 苹果多汁 苹果甜 🇨🇳 | 🇬🇧 Apple Circle Apple Red Apple Juicy Apple Sweet | ⏯ |
这苹果多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this apple | ⏯ |
那个苹果新鲜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that apple fresh | ⏯ |
苹果果 🇨🇳 | 🇬🇧 Apple fruit | ⏯ |
苹果是apple苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Apple is apple apple | ⏯ |
苹果树上有很多的花 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many flowers on the apple tree | ⏯ |
苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Apple | ⏯ |
苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Apple | ⏯ |
苹果 🇭🇰 | 🇬🇧 Apple | ⏯ |
我没有苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any apples | ⏯ |