Chinese to Vietnamese

How to say 去不去他们 in Vietnamese?

Anh không thể đi với họ sao

More translations for 去不去他们

他们不去  🇨🇳🇬🇧  Theyre not going
你们去不去  🇨🇳🇬🇧  Youre not going
他们去吗  🇨🇳🇬🇧  Are they going
他们去拍照去了  🇨🇳🇬🇧  They went to take pictures
我们商户去,他不给  🇨🇳🇬🇧  We merchants go, he doesnt give
我去接他们  🇨🇳🇬🇧  Im going to pick them up
我们去找他  🇨🇳🇬🇧  Lets go find him
陪他们去了  🇨🇳🇬🇧  go with them
他们出去了  🇨🇳🇬🇧  They went out
你给他电话问他去不去  🇨🇳🇬🇧  You call him and ask him if hes going
他不能出去  🇨🇳🇬🇧  He cant go out
他们去看他们的朋友  🇨🇳🇬🇧  They went to see their friends
他不在,他出去了  🇨🇳🇬🇧  Hes not here, hes out
所以他们不可以去HLG  🇨🇳🇬🇧  So they cant go to HLG
他们学生自己不去了  🇨🇳🇬🇧  Their students went on their own
他去哪里?咱们去哪里咱们  🇨🇳🇬🇧  Where is he going? Where are we going
你是不是想下去跟他们唱歌去  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go down and sing with them
去不去  🇨🇳🇬🇧  Youre going or not
他们去么好的  🇨🇳🇬🇧  Are they going well
他们可以去干  🇨🇳🇬🇧  They can go and do it

More translations for Anh không thể đi với họ sao

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other