继续住 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep living | ⏯ |
还要继续吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to continue | ⏯ |
我们的时间到了,还要继续加钟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Our time is up, do we want to keep the clock | ⏯ |
我要继续忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to keep busy | ⏯ |
我还要继续努力 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to keep working hard | ⏯ |
我们继续 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets move on | ⏯ |
我还是继续住711房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still stayined in room 711 | ⏯ |
那还要继续吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to continue | ⏯ |
还继续不磨磨唧唧的 🇨🇳 | 🇬🇧 And continue not to grind | ⏯ |
你今天还继续住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still living today | ⏯ |
今天继续住 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay today | ⏯ |
还要其他的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Anything else | ⏯ |
我要继续工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get back to work | ⏯ |
今天我还可以继续住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I stay today | ⏯ |
你还要继续你的表演吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to continue with your show | ⏯ |
我们这边也会继续询问其他的船公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Our side will continue to ask about other shipping companies | ⏯ |
让我们继续 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets move on | ⏯ |
我会继续住下去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill keep living | ⏯ |
不要继续说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont keep talking | ⏯ |
不要停,继续读 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont stop, read on | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |