我需要承担责任 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to take responsibility | ⏯ |
我需要承担属于我的责任 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to take on the responsibilities that belong to me | ⏯ |
承担责任 🇨🇳 | 🇬🇧 Take responsibility | ⏯ |
承担责任 🇨🇳 | 🇬🇧 Assumed liabilities | ⏯ |
我们不逃避自己的责任,但是你们该承担的责任也请承担 🇨🇳 | 🇬🇧 We do not shirk our responsibilities, but you should also assume the responsibility | ⏯ |
我方不承担任何责任 🇨🇳 | 🇬🇧 We are not responsible for any | ⏯ |
你的责任也请你承担 🇨🇳 | 🇬🇧 Your responsibility is yours, too | ⏯ |
还有承担责任的心理准备 🇨🇳 | 🇬🇧 And the psychological preparation to take responsibility | ⏯ |
我们无法承担所有的责任 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant take on all the responsibilities | ⏯ |
并且敢于去承担一些责任 🇨🇳 | 🇬🇧 and dare to take on some responsibilities | ⏯ |
我们现在要去吃东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we going to eat now | ⏯ |
也请你勇于承担你自己的责任 🇨🇳 | 🇬🇧 And please take your own responsibilities | ⏯ |
我们需要印的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 We need to print something | ⏯ |
这会使我们失去重要的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to cost us something important | ⏯ |
我是不会负责任的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not responsible | ⏯ |
你自己能不能处理?如果不能处理,需要我过去帮忙。我可以现在过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you handle it yourself? If i cant handle it, Ill be asked to come over and help me. I can go now | ⏯ |
如果这个位置后续出现任何问题,我将不会承担责任 🇨🇳 | 🇬🇧 I will not be liable for any subsequent problems in this position | ⏯ |
你要不要去买点吃的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to buy something to eat | ⏯ |
拆东西 🇭🇰 | 🇬🇧 Take things apart | ⏯ |
你需要处理好小孩生活,我你不需担心 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to deal with childrens lives, I dont have to worry about | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |