Chinese to Vietnamese

How to say 你好勤奋好努力啊,真棒 in Vietnamese?

Bạn đang làm việc chăm chỉ, bạn đang làm việc chăm chỉ, nó awesome

More translations for 你好勤奋好努力啊,真棒

勤奋努力  🇨🇳🇬🇧  Hard work
勤奋好学  🇨🇳🇬🇧  Studious
努力奋斗  🇨🇳🇬🇧  Work hard
我是一个勤奋努力的人  🇨🇳🇬🇧  Im a hard worker
勤奋  🇨🇳🇬🇧  Diligence
勤奋  🇨🇳🇬🇧  Diligent
好棒啊!  🇨🇳🇬🇧  Thats great
那你先好好努力  🇨🇳🇬🇧  Then you work hard first
努力很好  🇨🇳🇬🇧  Its good to work hard
勤奋地  🇨🇳🇬🇧  Hard-working
好棒啊!爱你哟  🇨🇳🇬🇧  Thats great! I love you
你同事好棒啊  🇨🇳🇬🇧  Your colleagues are so good
我们继续努力[奋斗][奋斗][奋斗]  🇨🇳🇬🇧  We continue to work hard
真好啊!  🇭🇰🇬🇧  Thats nice
你真好看啊  🇨🇳🇬🇧  You look good
身体好棒啊!  🇨🇳🇬🇧  Good health ah
你真棒,你真棒  🇨🇳🇬🇧  Youre awesome, youre awesome
我很勤奋  🇨🇳🇬🇧  Im diligent
哇,你真棒,祝你好运  🇨🇳🇬🇧  Wow, youre awesome
你好棒  🇨🇳🇬🇧  Youre so good

More translations for Bạn đang làm việc chăm chỉ, bạn đang làm việc chăm chỉ, nó awesome

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or