Chinese to Vietnamese

How to say 你去不去 in Vietnamese?

Bạn có đi hay không

More translations for 你去不去

你去不去耍  🇨🇳🇬🇧  Youre going to play, youre going
你们去不去  🇨🇳🇬🇧  Youre not going
你去不  🇨🇳🇬🇧  Are you going
你不去  🇨🇳🇬🇧  Are you not going
你到底去不去  🇨🇳🇬🇧  Are you going or not
去不去  🇨🇳🇬🇧  Youre going or not
我带你去中国去不去  🇨🇳🇬🇧  Ill take you to China or not
不去看你  🇨🇳🇬🇧  Dont look at you
你不去吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you going
不行,你去  🇨🇳🇬🇧  No, you go
我去不去  🇨🇳🇬🇧  Am I going
你不去洗洗手去呀  🇨🇳🇬🇧  Youre not going to wash your hands
你明天去不去上课  🇨🇳🇬🇧  Youre going to class tomorrow
不去  🇨🇳🇬🇧  No, I dont go
不去  🇨🇳🇬🇧  No, I don
去不  🇨🇳🇬🇧  Go no
你不出去玩不  🇨🇳🇬🇧  Youre not going out to play, are you
我们明天去宁波,你去不去  🇨🇳🇬🇧  Were going to Ningbo tomorrow
去不去野餐  🇨🇳🇬🇧  Not going to a picnic
不去明天去  🇨🇳🇬🇧  Im not going tomorrow

More translations for Bạn có đi hay không

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
hay  🇨🇳🇬🇧  Hay
hay  🇨🇳🇬🇧  Hay
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
干草  🇨🇳🇬🇧  Hay
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
干草草骨肉  🇨🇳🇬🇧  Hay grass