Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
cha•weætup:70run41:csFS 🇨🇳 | 🇬🇧 cha-we?tup: 70run41:csFS | ⏯ |
Lo MB u cha 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo MB u cha | ⏯ |
MÉst1g or Invalkj CHA 🇨🇳 | 🇬🇧 M?st1g or Invalkj CHA | ⏯ |
查瑾芯 🇨🇳 | 🇬🇧 Cha-Core | ⏯ |
查瑾瀚 🇨🇳 | 🇬🇧 Cha Han | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
爸爸为什么,为什么爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad why, why dad | ⏯ |
你爸爸是干什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your father do | ⏯ |
你爸爸是做什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your father do | ⏯ |
问问爸爸的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask Dad | ⏯ |
你的爸爸是干什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your father do | ⏯ |
你爸爸的职业是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is your fathers occupation | ⏯ |
问爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask Dad | ⏯ |
他爸爸是什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats his fathers job | ⏯ |
他爸问什么问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats his dad asking | ⏯ |
是你爸爸的爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Its your fathers father | ⏯ |
你爸爸是做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your father do | ⏯ |
你爸爸妈妈是做什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your mom and dad do | ⏯ |
爸爸的衣服是什么颜色的 🇨🇳 | 🇬🇧 What color is Dads clothes | ⏯ |
我是爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Im dad | ⏯ |
他爸爸是做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What does his father do | ⏯ |
你是我的爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 You are my father | ⏯ |
是我爸爸说的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what my father said | ⏯ |
他是我的爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 He is my father | ⏯ |
这是我的爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my father | ⏯ |
我是你的爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Im your father | ⏯ |