Chinese to Vietnamese

How to say 你得的薪水还要分给公司吗 in Vietnamese?

Bạn có phải trả tiền lương của bạn cho công ty

More translations for 你得的薪水还要分给公司吗

分公司  🇨🇳🇬🇧  Branch
薪水  🇨🇳🇬🇧  salary
你感觉薪水高吗  🇨🇳🇬🇧  Do you feel well paid
她给出具体的薪水  🇨🇳🇬🇧  She gave a specific salary
是他的分公司  🇨🇳🇬🇧  Its his branch
下周你们还需要去公司吗  🇨🇳🇬🇧  Do you still need to go to the company next week
这个公司是迪拜的分公司  🇨🇳🇬🇧  This company is a branch office in Dubai
你对现在的薪水满意吗  🇨🇳🇬🇧  Are you satisfied with your current salary
鞍山分公司  🇨🇳🇬🇧  Anshan Branch
我要把你拿的美食给我的分公司员工去  🇨🇳🇬🇧  Im going to give your food to my branch staff
我需要发给公司  🇨🇳🇬🇧  I need to send it to the company
你要给公司名称,还有电话号码  🇨🇳🇬🇧  You have to give the company name and phone number
自来水公司  🇨🇳🇬🇧  Water Company
你得告诉我要什么公司  🇨🇳🇬🇧  You have to tell me what company I want
可以看吗?佣金怎么给别的公司分  🇨🇳🇬🇧  Can I see it? How do commissions be given to other companies
你给 Fengruntong 公司打款了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you pay for Fengruntong
需要的公司需要投资公司还是国家下的公司还是民企或者个体  🇨🇳🇬🇧  Do the companies needed need to invest in or under the state or private enterprises or individuals
公司名称你不记得是吗  🇨🇳🇬🇧  Company name you dont remember, do you
当给的薪资都要低  🇨🇳🇬🇧  When the pay is low
你还要加热水吗  🇨🇳🇬🇧  Do you still need to heat up the water

More translations for Bạn có phải trả tiền lương của bạn cho công ty

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
평크계완숙 여우TY  🇨🇳🇬🇧  TY
DIVIN!TY— Divir  🇨🇳🇬🇧  DIVIN! TY-Divir
新奇的事  🇨🇳🇬🇧  Novel ty