明天给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you tomorrow | ⏯ |
我说过明天给你,就明天给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I told you tomorrow, Ill give it to you tomorrow | ⏯ |
哦,明天给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, for you tomorrow | ⏯ |
明天还给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it back to you tomorrow | ⏯ |
明天给你发 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it to you tomorrow | ⏯ |
明天发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow will be sent to you | ⏯ |
明天可以吗?明天发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you do it tomorrow? Send it to you tomorrow | ⏯ |
明天给你名片 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you your card tomorrow | ⏯ |
我明天发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it to you tomorrow | ⏯ |
明天给你准备 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get it for you tomorrow | ⏯ |
明天图片给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrows picture for you | ⏯ |
!明天让他给你 🇨🇳 | 🇬🇧 ! Let him give it to you tomorrow | ⏯ |
明天发送给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it to you tomorrow | ⏯ |
明天给你发货 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill ship it to you tomorrow | ⏯ |
明天转账给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Transfer to you tomorrow | ⏯ |
明天提供给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its for you tomorrow | ⏯ |
明天买完给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy it for you tomorrow | ⏯ |
明天给你,等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you tomorrow, wait for me | ⏯ |
尽量明天给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Try to give it to you tomorrow | ⏯ |
明天早上给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you tomorrow morning | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |