Chinese to Vietnamese
生蚝 🇨🇳 | 🇬🇧 Raw | ⏯ |
生蚝 🇨🇳 | 🇬🇧 raw | ⏯ |
属于 🇨🇳 | 🇬🇧 Belongs to | ⏯ |
鲍鱼生蚝,海胆扇贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Abalone oysters, sea bile scallops | ⏯ |
什生蚝 🇭🇰 | 🇬🇧 Shisheng | ⏯ |
海鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 seafood | ⏯ |
海鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 Seafood | ⏯ |
属于人 🇨🇳 | 🇬🇧 Belongs to people | ⏯ |
是属于 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, yes | ⏯ |
蚝油生菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Oiled lettuce | ⏯ |
粉丝生蚝 🇨🇳 | 🇬🇧 Fans make a living | ⏯ |
海鲜很新鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 The seafood is fresh | ⏯ |
我儿子属于超生的 🇨🇳 | 🇬🇧 My son belongs to the super-born | ⏯ |
海鲜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Seafood | ⏯ |
海鲜汤 🇨🇳 | 🇬🇧 Seafood Soup | ⏯ |
海鲜餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Seafood | ⏯ |
海鲜饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Paella | ⏯ |
买海鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy Seafood | ⏯ |
我出生于上海 🇨🇳 | 🇬🇧 I was born in Shanghai | ⏯ |
鲜生 🇨🇳 | 🇬🇧 Fresh raw | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |