Chinese to Vietnamese
你跟我一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming with me | ⏯ |
你跟我一起上去 🇨🇳 | 🇬🇧 You go up with me | ⏯ |
好的,我跟你一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill go with you | ⏯ |
你跟我们一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming with us | ⏯ |
你跟他们一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going with them | ⏯ |
我跟你一起去佛山 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to Foshan with you | ⏯ |
我朋友跟你一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends coming with you | ⏯ |
你跟我一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre with me | ⏯ |
跟你在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 With you | ⏯ |
跟…一起 🇨🇳 | 🇬🇧 With... Together | ⏯ |
然后我会跟你一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill go with you | ⏯ |
跟我一起去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to dinner with me | ⏯ |
下次跟你一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time Im with you | ⏯ |
我跟你一起喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill drink with you | ⏯ |
我跟你一起练 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill practice with you | ⏯ |
我可以跟你一起去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 I can go to the hospital with you | ⏯ |
我以后想跟你一起去看 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to see it with you later | ⏯ |
我可以跟你一起出去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go out with you | ⏯ |
我跟你一起出去找她吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go out with you to find her | ⏯ |
你要跟我一起去唱歌吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to sing with me | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |