Vietnamese to Chinese

How to say Nó ở dưới xong in Chinese?

在完成之下

More translations for Nó ở dưới xong

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for 在完成之下

之上完成  🇨🇳🇬🇧  Finished on top
在之下  🇨🇳🇬🇧  underneath
在哪里完成  🇨🇳🇬🇧  Where to finish it
1月12日之前完成  🇨🇳🇬🇧  Completed by 12 January
要在一分钟之内完成脸部涂抹完毕  🇨🇳🇬🇧  To finish your face smear in less than a minute
完成  🇨🇳🇬🇧  complete
完成  🇨🇳🇬🇧  Complete
_完成  🇨🇳🇬🇧  Done
我将在八点之前完成这幅画  🇨🇳🇬🇧  I will finish the picture before eight oclock
最好在一周之内完成的作业  🇨🇳🇬🇧  Its best to finish the homework within a week
完成了  🇨🇳🇬🇧  Its done
已完成  🇨🇳🇬🇧  Completed
未完成  🇨🇳🇬🇧  Not completed
完成的  🇨🇳🇬🇧  Finished
两分钟之内要涂抹完成  🇨🇳🇬🇧  Apply to finish in two minutes
计划在多久完成  🇨🇳🇬🇧  How long is it scheduled to be completed
学校在4:30完成  🇨🇳🇬🇧  The school is finished at 4:30
我将在明天完成  🇨🇳🇬🇧  Ill finish it tomorrow
完成模式完成做某事  🇨🇳🇬🇧  Complete the pattern to do something
一小时之内完成这项工作  🇨🇳🇬🇧  Finish the work in an hour