Chinese to Vietnamese

How to say 那里面正做着呢 in Vietnamese?

Nó đang làm nó ở đó

More translations for 那里面正做着呢

正在做着  🇨🇳🇬🇧  Its doing it
那你为什么带着面具呢  🇨🇳🇬🇧  Then why are you wearing a mask
你们那里还有拉面呢  🇨🇳🇬🇧  Where do you have ramen
这里看着你呢  🇨🇳🇬🇧  Look at you here
你呢?在那里  🇨🇳🇬🇧  What about you? Over there
正面  🇨🇳🇬🇧  Positive
那要怎么做呢  🇨🇳🇬🇧  So what do you do
那你做什么呢  🇨🇳🇬🇧  So what do you do
正躺着  🇨🇳🇬🇧  Lying on my back
正站着  🇨🇳🇬🇧  Standing
正朝着那方向走啊!  🇨🇳🇬🇧  Heading in that direction
她正在看着那只狗  🇨🇳🇬🇧  Shes looking at the dog
见面去哪里呢  🇨🇳🇬🇧  Where are we going to meet
去外面做什么呢  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do outside
嗯,做着呢。要到元旦  🇨🇳🇬🇧  Well, its done. Its New Years Day
跟着前面那个车  🇨🇳🇬🇧  Follow the car in front
住在那里面  🇨🇳🇬🇧  Live there
你先到那边做着  🇨🇳🇬🇧  You go over there first
那只能做着吃了  🇨🇳🇬🇧  Thats all you can do to eat
你必须穿上雨衣,外面正在下着大雨呢  🇨🇳🇬🇧  You must put on your raincoat, it is raining heavily outside

More translations for Nó đang làm nó ở đó

Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed