Chinese to Vietnamese

How to say 生蚝是补品 in Vietnamese?

Hàu là một loại thuốc bổ

More translations for 生蚝是补品

生蚝  🇨🇳🇬🇧  Raw
生蚝  🇨🇳🇬🇧  raw
什生蚝  🇭🇰🇬🇧  Shisheng
蚝油生菜  🇨🇳🇬🇧  Oiled lettuce
粉丝生蚝  🇨🇳🇬🇧  Fans make a living
酥脆生蚝肉  🇨🇳🇬🇧  Crispy raw meat
蚝油,蚝油  🇨🇳🇬🇧  Oil, oil
昨晚的生蚝很好吃,是吗  🇨🇳🇬🇧  Last nights oysterwas was delicious, wasnt it
洛克菲勒烤生蚝  🇨🇳🇬🇧  Rockefeller RoastEd Oyster
生蚝最少要几个  🇨🇳🇬🇧  There are at least a few oysters
生蚝最少要几个  🇨🇳🇬🇧  How many oysters are you at least a few
蚝油  🇨🇳🇬🇧  Oyster sauce
鲍鱼生蚝,海胆扇贝  🇨🇳🇬🇧  Abalone oysters, sea bile scallops
补补  🇨🇳🇬🇧  Make up
生活用品  🇨🇳🇬🇧  Household goods
生活用品  🇨🇳🇬🇧  Supplies
品读人生  🇨🇳🇬🇧  Reading life
学生用品  🇨🇳🇬🇧  Student supplies
生产产品  🇨🇳🇬🇧  Production
只是一些生活用品  🇨🇳🇬🇧  Just some supplies

More translations for Hàu là một loại thuốc bổ

Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day