学校的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Life in school | ⏯ |
学校生活 🇨🇳 | 🇬🇧 School life | ⏯ |
的一年,学校生活 🇨🇳 | 🇬🇧 a year of school life | ⏯ |
美国学生的在校生活 🇨🇳 | 🇬🇧 American students live in school | ⏯ |
我美好的学校生活 🇨🇳 | 🇬🇧 My wonderful school life | ⏯ |
学校的活动 🇨🇳 | 🇬🇧 School activities | ⏯ |
你的学校生活是怎样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your school life like | ⏯ |
我的新学校生活和我以前学校的生活有很多不同 🇨🇳 | 🇬🇧 My new school life is very different from my old school life | ⏯ |
学校活动 🇨🇳 | 🇬🇧 School activities | ⏯ |
学校学生 🇨🇳 | 🇬🇧 School students | ⏯ |
校园生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Campus life | ⏯ |
我在新学校生活的很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im living well in my new school | ⏯ |
这是我的新学校的生活了 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my new school life | ⏯ |
这就是我美好的学校生活 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my wonderful school life | ⏯ |
学校活动日 🇨🇳 | 🇬🇧 School day | ⏯ |
这就是我的学校生活,你的呢 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my school life | ⏯ |
我们学校的活动 🇨🇳 | 🇬🇧 Activities in our school | ⏯ |
学校定,学生丿 🇨🇳 | 🇬🇧 School, students | ⏯ |
我的大学生活 🇨🇳 | 🇬🇧 My college life | ⏯ |
中学生活 🇨🇳 | 🇬🇧 High school life | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |