我现在去店里等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you in the store right now | ⏯ |
可以,现在出去看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, now go out and have a look | ⏯ |
您现在这等一下,我过去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait now, Ill go over and see | ⏯ |
那我现在下去看一下大厦的名字 🇨🇳 | 🇬🇧 So Im going down to see the name of the building now | ⏯ |
现在去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Now go to the hotel | ⏯ |
我现在下载下来看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill download it now | ⏯ |
你现在去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going now | ⏯ |
我现在帮你看一下你的一个体态 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a look at your body shape now | ⏯ |
你在哪里啊,我现在不去找你玩一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you, Im not going to play with you now | ⏯ |
或者现在去看一下也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Or its fine to take a look now | ⏯ |
现在一起去酒店吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the hotel now | ⏯ |
要看看现在的你 🇨🇳 | 🇬🇧 To see who you are now | ⏯ |
我在你店里,在外面看 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in your shop, outside | ⏯ |
如果你现在有时间的话,可以去看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 If you have time now, you can have a look | ⏯ |
你想去哪里?我帮你看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you want to go? Let me take a look for you | ⏯ |
现在去酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go to the hotel now | ⏯ |
好的,我下午在店里等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill wait for you in the store this afternoon | ⏯ |
在酒店看电视,你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you watching TV in the hotel | ⏯ |
你现在要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going now | ⏯ |
你现在去哪里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you now | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |