Chinese to Vietnamese

How to say 即为佛 in Vietnamese?

Đó là, Đức Phật

More translations for 即为佛

因为即将零点  🇨🇳🇬🇧  Because its going to be zero
即即使  🇨🇳🇬🇧  That is, even if
库佛佛入入  🇨🇳🇬🇧  Kufu Buddha into
佛教  🇨🇳🇬🇧  Buddhism
大佛  🇨🇳🇬🇧  Buddha
佛的  🇨🇳🇬🇧  Buddhas
佛山  🇨🇳🇬🇧  Foshan
仿佛  🇨🇳🇬🇧  Seems
哈佛  🇨🇳🇬🇧  Harvard
佛祖  🇨🇳🇬🇧  Sakyamuni
佛经  🇨🇳🇬🇧  Sutra
佛陀  🇨🇳🇬🇧  Buddha
佛像  🇨🇳🇬🇧  Buddha
佛法  🇭🇰🇬🇧  Dharma
立即  🇨🇳🇬🇧  Immediately
即使  🇨🇳🇬🇧  Even
即时  🇨🇳🇬🇧  Instant
即兴  🇨🇳🇬🇧  Impromptu
即可  🇨🇳🇬🇧  Can
因为圣诞节即将到来  🇨🇳🇬🇧  Because Christmas is coming

More translations for Đó là, Đức Phật

Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda  🇨🇳🇬🇧  Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda