Vietnamese to Chinese

How to say Tôi nghĩ bạn không thích ăn nên tôi không đánh bắt cho bạn ăn in Chinese?

我觉得你不喜欢吃东西,所以我不让你吃

More translations for Tôi nghĩ bạn không thích ăn nên tôi không đánh bắt cho bạn ăn

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home

More translations for 我觉得你不喜欢吃东西,所以我不让你吃

我喜欢吃东西  🇨🇳🇬🇧  I like to eat
你不吃东西  🇨🇳🇬🇧  You dont eat
我喜欢吃好吃的东西  🇨🇳🇬🇧  I like to eat good food
我不喜欢吃  🇨🇳🇬🇧  I dont like to eat
我喜欢的穿,你说你不喜欢吃  🇨🇳🇬🇧  I like to wear, you say you do not like to eat
你不喜欢吃吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you like to eat
如果你不请我吃东西  🇨🇳🇬🇧  If you dont invite me to eat
我不喜欢吃饭  🇨🇳🇬🇧  I dont like to eat
你最近不吃东西  🇨🇳🇬🇧  You havent eaten lately
我觉得它喜欢吃鸡肉  🇨🇳🇬🇧  I think he likes chicken
我喜欢吃西瓜  🇨🇳🇬🇧  I like to eat watermelon
我喜欢吃西餐  🇨🇳🇬🇧  I like to eat Western food
如果你喜欢,就可以留下吃东西,如果你不喜欢我们就走,我不怎么吃早餐的  🇨🇳🇬🇧  If you like, you can leave to eat, if you dont like us, I dont eat much breakfast
我特别喜欢丢东西,所以他们就不让我带了  🇨🇳🇬🇧  I especially like to throw things, so they wont let me take them
你觉得好吃不一定,我觉得好难  🇨🇳🇬🇧  You dont think its good to eat, I think its hard
你们又不喜欢吃  🇨🇳🇬🇧  You dont like it edon
你那不喜欢吃肉  🇨🇳🇬🇧  You dont like meat
想我让你吃不下饭睡不着觉  🇨🇳🇬🇧  I want me to keep you awake
所以我不喜欢他  🇨🇳🇬🇧  So I dont like him
我感觉你吃不完  🇨🇳🇬🇧  I feel like you cant eat