Vietnamese to Chinese

How to say Tôi học chuyện nghiệp vụ in Chinese?

我学习商业故事

More translations for Tôi học chuyện nghiệp vụ

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information

More translations for 我学习商业故事

故事三故事  🇨🇳🇬🇧  Story three stories
我学习的专业是  🇨🇳🇬🇧  My major is
学习商务教材  🇨🇳🇬🇧  Learn business materials
故事  🇨🇳🇬🇧  Story
事故  🇨🇳🇬🇧  Incident
我的故事  🇨🇳🇬🇧  My story
商业  🇨🇳🇬🇧  Business
他在职业学校学习  🇨🇳🇬🇧  He studies in vocational school
值得我们学习的事  🇨🇳🇬🇧  Something worth learning about
你学习什么专业  🇨🇳🇬🇧  What major do you study
我要听故事  🇨🇳🇬🇧  I want to hear the story
我想听故事  🇨🇳🇬🇧  I want to hear the story
学习学习  🇨🇳🇬🇧  Learn
商业情商课  🇨🇳🇬🇧  Business EQ
故事书  🇨🇳🇬🇧  Story book
讲故事  🇨🇳🇬🇧  Storytelling
故事书  🇨🇳🇬🇧  Storybook
讲故事  🇨🇳🇬🇧  Tell a story
读故事  🇨🇳🇬🇧  Read the story
写故事  🇨🇳🇬🇧  Write a story