Chinese to Vietnamese

How to say 哭嫁 in Vietnamese?

Khóc và cưới

More translations for 哭嫁

哭  🇨🇳🇬🇧  Cry
嫁衣  🇨🇳🇬🇧  Wedding dress
嫁给  🇨🇳🇬🇧  Marry
花嫁  🇨🇳🇬🇧  Flower marriage
哭喊  🇨🇳🇬🇧  Cry
哭了  🇨🇳🇬🇧  cried
不哭  🇨🇳🇬🇧  Dont cry
别哭  🇨🇳🇬🇧  Dont cry
哭的@  🇨🇳🇬🇧  Crying
哭泣  🇨🇳🇬🇧  Cry
哭了  🇨🇳🇬🇧  I cried
我哭  🇨🇳🇬🇧  Im crying
哭墙  🇨🇳🇬🇧  Wailing Wall
哭的  🇨🇳🇬🇧  Crying
嫁给我  🇨🇳🇬🇧  Marry me
嫁给他  🇨🇳🇬🇧  Marry him
嫁给你  🇨🇳🇬🇧  Marry you
等嫁的  🇨🇳🇬🇧  such as marriage
他哭了,哭得好丑啊!  🇨🇳🇬🇧  He cried, crying so ugly
Sweet potato for breakfast[大哭][大哭]  🇨🇳🇬🇧  Sweet potato for breakfast (crying

More translations for Khóc và cưới

Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o