Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
昨天我太累了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was so tired yesterday | ⏯ |
昨天我感觉累 🇨🇳 | 🇬🇧 I felt tired yesterday | ⏯ |
天很累吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre tired, arent you | ⏯ |
累,很累 🇨🇳 | 🇬🇧 Tired, very tired | ⏯ |
今天我很累 🇨🇳 | 🇬🇧 Im tired today | ⏯ |
今天我很累了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im tired today | ⏯ |
很累 🇨🇳 | 🇬🇧 Very tired | ⏯ |
很累 🇨🇳 | 🇬🇧 Tired | ⏯ |
你昨天为什么那么累 🇨🇳 | 🇬🇧 Why were you so tired yesterday | ⏯ |
昨天太累,晚上睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was so tired yesterday that I fell asleep at night | ⏯ |
今天真是很累很累的一天写了一天的作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is really very tired and very tired day wrote a days homework | ⏯ |
昨天回来很晚 🇨🇳 | 🇬🇧 I came back late yesterday | ⏯ |
昨天过得很快 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday passed quickly | ⏯ |
所以今天很累了 🇨🇳 | 🇬🇧 So Im tired today | ⏯ |
不,今天是很累的一天 🇨🇳 | 🇬🇧 No, its a very tired day | ⏯ |
你很累 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre tired | ⏯ |
我很累 🇨🇳 | 🇬🇧 Im tired | ⏯ |
他很累 🇨🇳 | 🇬🇧 He is very tired | ⏯ |
他很累 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes tired | ⏯ |
很累吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Tired | ⏯ |