我可以陪你一起买衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I can buy clothes with you | ⏯ |
一会我们去取衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Well go get our clothes | ⏯ |
买衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy clothes | ⏯ |
那就买衣服,买衣服的 🇨🇳 | 🇬🇧 Then buy clothes, buy clothes | ⏯ |
我要买衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy clothes | ⏯ |
我买了衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought clothes | ⏯ |
我们一起去买彩票 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go and buy the lottery | ⏯ |
买新衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy new clothes | ⏯ |
来买衣服吧,我们的衣服在大减价 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and buy clothes, our clothes are on sale | ⏯ |
我可以带你们去买衣服裤子 🇨🇳 | 🇬🇧 I can take you to buy clothes and trousers | ⏯ |
快来买我们的衣服吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and buy our clothes | ⏯ |
来我们商店买衣服吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and buy clothes at our shop | ⏯ |
我们去来穿衣服吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go get dressed | ⏯ |
好的,我们去换衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, lets go get dressed | ⏯ |
我们先去拿衣服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets get the clothes first | ⏯ |
我想买一件这个衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy one of this clothes | ⏯ |
这件衣服太贵了我买不起 🇨🇳 | 🇬🇧 This dress is too expensive for me to buy | ⏯ |
我们穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 We dress | ⏯ |
春节前,我会去买新衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Before the Spring Festival, Ill buy new clothes | ⏯ |
你给我买衣服吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You buy me clothes | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |