在学校我有很多好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a lot of good friends at school | ⏯ |
在学校有很好的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Have good friends at school | ⏯ |
并且在学校我认识了很多好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 And at school I know a lot of good friends | ⏯ |
我在学校里还有两个好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I still have two good friends at school | ⏯ |
很友好,他有很多朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Very friendly, he has many friends | ⏯ |
在学校 我认识了许多朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 At school, I met a lot of friends | ⏯ |
我有很多朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a lot of friends | ⏯ |
她有很多好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 She has many good friends | ⏯ |
在学校里面有女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a girlfriend in school | ⏯ |
全民很友好,他有很多朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 The whole people are very friendly, he has a lot of friends | ⏯ |
他好像有很多朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 He seems to have many friends | ⏯ |
我有很多的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a lot of friends | ⏯ |
他有很多朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes got a lot of friends | ⏯ |
但是现在我有很多朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 But now I have a lot of friends | ⏯ |
在以前的学校。有一群朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 In the former school. There is a group of friends | ⏯ |
我很好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a good friend | ⏯ |
你很帅,有好多女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre handsome, youve got a lot of girlfriends | ⏯ |
但是她有很多好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 But she has many good friends | ⏯ |
在学校经常看到朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I often see friends at school | ⏯ |
我有很多普通朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a lot of ordinary friends | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |