Chinese to Vietnamese

How to say 你们两个喜欢旅游,我们就去一些旅游的地方去看一下,你们会喜欢的 in Vietnamese?

Bạn hai muốn đi du lịch, chúng tôi sẽ đi đến một số nơi du lịch để xem, bạn sẽ thích

More translations for 你们两个喜欢旅游,我们就去一些旅游的地方去看一下,你们会喜欢的

我喜欢旅游  🇨🇳🇬🇧  I like traveling
你喜欢旅游吗  🇨🇳🇬🇧  Are you fond of traveling
你喜欢旅游吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like traveling
我们去旅游  🇨🇳🇬🇧  Lets go on a trip
我们去旅游去  🇨🇳🇬🇧  Lets go on a trip
我的网友喜欢从一个地方到另一个地方旅游  🇨🇳🇬🇧  My netizens like to travel from one place to another
你喜欢什么样的天气去旅游  🇨🇳🇬🇧  What kind of weather do you like to travel
我们一起去旅游吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go on a trip
我们去旅游吗  🇨🇳🇬🇧  Shall we go on a trip
我喜欢旅游,所以我会买许多旅游票给他们  🇨🇳🇬🇧  I like traveling, so I will buy them a lot of travel tickets
谢谢,你喜欢旅游吗  🇨🇳🇬🇧  Thank you, do you like traveling
我喜欢旅游,游泳,跑步  🇨🇳🇬🇧  I like to travel, swim and run
我们喜欢游泳  🇨🇳🇬🇧  We like swimming
是一个旅游的地方  🇨🇳🇬🇧  Its a tourist place
旅游去旅游  🇨🇳🇬🇧  Travel to travel
我们非常喜欢学校的这次旅游  🇨🇳🇬🇧  We like the school very much about the tour
我们一起旅游  🇨🇳🇬🇧  We travel together
欢迎你们来我的家乡旅游  🇨🇳🇬🇧  Welcome to my hometown
你喜欢去旅行吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like to travel
我们家要去旅游  🇨🇳🇬🇧  Our family is going on a trip

More translations for Bạn hai muốn đi du lịch, chúng tôi sẽ đi đến một số nơi du lịch để xem, bạn sẽ thích

Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Fait du coloriage  🇫🇷🇬🇧  Coloring
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
杜小杜  🇨🇳🇬🇧  Du Xiaodu
杜叶婷  🇨🇳🇬🇧  Du Yejun
杜文强  🇨🇳🇬🇧  Du Wenqiang
小嘟  🇨🇳🇬🇧  Little Du
杜晓光  🇨🇳🇬🇧  Du Xiaoguang
杜勇  🇨🇳🇬🇧  Du Yong
杜文静  🇨🇳🇬🇧  Du Wenjing
杜丽萍  🇨🇳🇬🇧  Du Liping
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality