Chinese to Vietnamese

How to say 明白 in Vietnamese?

Đã nhận được

More translations for 明白

明白明白  🇨🇳🇬🇧  Understand, understand
明白明白  🇨🇳🇬🇧  Understand
明白  🇨🇳🇬🇧  Got it
明白  🇨🇳🇬🇧  clear
管他明白不明白  🇨🇳🇬🇧  He doesnt understand
明天洗白白  🇨🇳🇬🇧  Wash it in white tomorrow
明白没  🇨🇳🇬🇧  Do you understand
我明白  🇨🇳🇬🇧  I see
明白吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand
明白了  🇨🇳🇬🇧  I see
没明白  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
好,明白  🇨🇳🇬🇧  Okay, i see
不明白  🇨🇳🇬🇧  Dont get it
你明白  🇨🇳🇬🇧  You understand
明白么  🇨🇳🇬🇧  Do you understand
明白的  🇨🇳🇬🇧  I understand
查明白  🇨🇳🇬🇧  Find out
不明白  🇨🇳🇬🇧  Dont understand
明白不  🇨🇳🇬🇧  Do you understand
你明不明白  🇨🇳🇬🇧  You dont understand

More translations for Đã nhận được

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much