Chinese to Vietnamese

How to say 哭笑 in Vietnamese?

Khóc và cười

More translations for 哭笑

我笑哭了  🇨🇳🇬🇧  I laughed and cried..
一起哭一起笑  🇨🇳🇬🇧  Cry and laugh together
你外国的呀[/哭笑]  🇨🇳🇬🇧  Youre foreign. . . . . . . . . . . . . .
请不要哭,我们讲个笑话  🇨🇳🇬🇧  Please dont cry, we tell a joke
笑笑笑笑笑笑笑  🇨🇳🇬🇧  Laughing, laughing, laughing, laughing
哭  🇨🇳🇬🇧  Cry
笑笑笑  🇨🇳🇬🇧  Smile and laugh
笑笑  🇨🇳🇬🇧  Laughing
哭喊  🇨🇳🇬🇧  Cry
哭了  🇨🇳🇬🇧  cried
不哭  🇨🇳🇬🇧  Dont cry
别哭  🇨🇳🇬🇧  Dont cry
哭的@  🇨🇳🇬🇧  Crying
哭泣  🇨🇳🇬🇧  Cry
哭了  🇨🇳🇬🇧  I cried
我哭  🇨🇳🇬🇧  Im crying
哭墙  🇨🇳🇬🇧  Wailing Wall
哭的  🇨🇳🇬🇧  Crying
吴笑笑  🇨🇳🇬🇧  Wu smiled
笑一笑  🇨🇳🇬🇧  Smile

More translations for Khóc và cười

Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o