Chinese to Vietnamese

How to say 你们要去过圣诞节吗 in Vietnamese?

Bạn sẽ Giáng sinh

More translations for 你们要去过圣诞节吗

你们过圣诞节吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have Christmas
你回去过圣诞节吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going back for Christmas
你们过圣诞节  🇨🇳🇬🇧  You have Christmas
你过圣诞节吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have Christmas
你们过圣诞节了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you having Christmas
你明天圣诞节,要出去过吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going out for Christmas tomorrow
你回去过圣诞节  🇨🇳🇬🇧  You go back for Christmas
你不回去过圣诞节吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you going back for Christmas
你们过圣诞节么  🇨🇳🇬🇧  Do you have Christmas
你们喜欢过圣诞节吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like Christmas
你们明天过圣诞节吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have Christmas tomorrow
你们那边过圣诞节吗  🇨🇳🇬🇧  Do you spend Christmas over there
你们国家过圣诞节吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have Christmas in your country
圣诞节你们会过来吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming over for Christmas
我们过圣诞节  🇨🇳🇬🇧  We have Christmas
你们要回去过年的吗?或者圣诞节  🇨🇳🇬🇧  Are you going back for the New Year? Or Christmas
过圣诞节  🇨🇳🇬🇧  Christmas
那你们圣诞节要怎么过  🇨🇳🇬🇧  So whats going to happen to you for Christmas
你们马上要过圣诞节了  🇨🇳🇬🇧  Youre going to have Christmas soon
你去哪里过圣诞节  🇨🇳🇬🇧  Where did you go for Christmas

More translations for Bạn sẽ Giáng sinh

Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me