一个厂 🇨🇳 | 🇬🇧 A factory | ⏯ |
我去另外一个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to another place | ⏯ |
我们去另外一个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to another place | ⏯ |
我们先去工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the factory first | ⏯ |
另外一个 🇨🇳 | 🇬🇧 The other one | ⏯ |
然后我去跟工厂谈价钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I went to the factory to talk about the price | ⏯ |
厂里放假 🇨🇳 | 🇬🇧 A holiday in the factory | ⏯ |
另外一个了 🇨🇳 | 🇬🇧 The other one | ⏯ |
一个小时后,我就在城里工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 An hour later, Ill be in the factory in the city | ⏯ |
去厂里干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing in the factory | ⏯ |
然后你先带我去刚才的市场然后就回电厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you take me to the market and then you go back to the power plant | ⏯ |
妹妹,她去另外一个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, she went to another place | ⏯ |
我们马上收拾东西,然后去另外一个房间吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets pack up right away and go to another room | ⏯ |
去工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the factory | ⏯ |
一个工厂工人 🇨🇳 | 🇬🇧 A factory worker | ⏯ |
我们这另外一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Were the other one | ⏯ |
我一会儿要去工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the factory in a minute | ⏯ |
然后你还要去哪些工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 And then which factories are you going to | ⏯ |
另外一个在忙 🇨🇳 | 🇬🇧 The other ones busy | ⏯ |
另外一个女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Another woman | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |